Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
human head


noun
the head of a human being
Hypernyms:
head, caput
Hyponyms:
bullethead, attic, bean, bonce, noodle,
noggin, dome
Part Holonyms:
homo, man, human being, human
Part Meronyms:
pate, poll, crown, scalp, occiput,
sinciput, countenance, physiognomy, phiz, visage, kisser,
smiler, mug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.